--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chắn bùn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chắn bùn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chắn bùn
+ noun
Mudguard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chắn bùn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chắn bùn"
:
chắn bùn
chẩn bần
chuyển biên
chuyển biến
Những từ có chứa
"chắn bùn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mud
splash
splasher
spatter
silt
fender
drabble
silty
peat
sludgy
more...
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
chắn bùn
:
Mudguard
+
bỏ không
:
Idle, unusedĐất bỏ khôngIdle land
+
biết đâu
:
(dùng ở đầu câu, hoặc đầu đoạn câu) No one knowstrời đang nắng, nhưng biết đâu chiều lại mưait is shining, but no one knows whether it will not rain in the afternoon
+
chấm dứt
:
To bring to an end, to terminate, to endchấm dứt cuộc vuito bring the merry-making party to an endvĩnh viễn chấm dứtto end for ever, to bring to a permanent end
+
bàn chải
:
Brushbàn chải đánh rănga tooth-brushbàn chải quần áoa clothes-brushbàn chải tóca hairbrush