--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chắn bùn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chắn bùn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chắn bùn
+ noun
Mudguard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chắn bùn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chắn bùn"
:
chắn bùn
chẩn bần
chuyển biên
chuyển biến
Những từ có chứa
"chắn bùn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mud
splash
splasher
spatter
silt
fender
drabble
silty
peat
sludgy
more...
Lượt xem: 623
Từ vừa tra
+
chắn bùn
:
Mudguard
+
họ hàng
:
relation; relativeshọ hàng gầnnear relation
+
ôn
:
to review; to reviseôn thitoreview one's lessons for an examination
+
khoáng
:
MineralNước khoángMineral water
+
bầu
:
GourdBầu ơi, thương lấy bí cùng Tuy rằng khác giống, nhưng chung một giànOh gourd, love the pumpkin, Though of different species, you share the same trellisbầu rượua winegourdbầu đèna lamp reservoir